Có 2 kết quả:
文化层 wén huà céng ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄥˊ • 文化層 wén huà céng ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
culture level (in archaeological site)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
culture level (in archaeological site)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh