Có 2 kết quả:

文化层 wén huà céng ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄥˊ文化層 wén huà céng ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

culture level (in archaeological site)

Từ điển Trung-Anh

culture level (in archaeological site)